Nháy mắt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nháy mắt là hành động đóng mở mí mắt tự động hoặc có chủ đích nhằm giữ ẩm, làm sạch bề mặt mắt và bảo vệ giác mạc khỏi các kích thích bên ngoài. Đây là phản xạ sinh học có kiểm soát thần kinh, đồng thời phản ánh tình trạng tâm lý và thần kinh, cũng như được ứng dụng trong y học và công nghệ hiện đại.

Định nghĩa nháy mắt

Nháy mắt là hành động đóng và mở nhanh mí mắt nhằm duy trì sự ẩm ướt và bảo vệ giác mạc khỏi các yếu tố kích thích như bụi, ánh sáng hoặc gió. Đây là một phản xạ sinh lý cơ bản xảy ra một cách tự động, có thể không cần ý thức điều khiển. Trung bình, con người nháy mắt khoảng 15 đến 20 lần mỗi phút trong trạng thái bình thường.

Hành vi này cũng có thể được thực hiện một cách có chủ đích như một phần của giao tiếp phi ngôn ngữ, thể hiện sự đồng thuận, trêu chọc hoặc cảnh báo. Trong một số trường hợp, nháy mắt có thể mang ý nghĩa xã hội, tình cảm hoặc liên quan đến phản xạ thần kinh.

Cơ chế sinh lý học của nháy mắt

Quá trình nháy mắt được điều khiển bởi hai nhóm cơ chính: cơ vòng mi (orbicularis oculi) làm đóng mí và cơ nâng mí trên (levator palpebrae superioris) làm mở mí. Những cơ này hoạt động dưới sự chỉ huy của dây thần kinh sọ VII (dây thần kinh mặt) và dây thần kinh sọ III (dây vận nhãn chung).

Hành vi nháy mắt bắt nguồn từ trung khu thần kinh ở cầu não. Khi có các kích thích như ánh sáng mạnh, gió, bụi hoặc chuyển động gần mắt, tín hiệu truyền đến trung khu phản xạ, kích hoạt cơ vòng mi co lại nhanh chóng. Nháy mắt cũng đồng thời kích hoạt tuyến lệ để tiết nước mắt làm sạch và giữ ẩm cho giác mạc.

Phân loại các kiểu nháy mắt

Nháy mắt có thể được phân loại theo nguyên nhân khởi phát, bao gồm:

  • Nháy mắt tự phát: xảy ra không do tác nhân cụ thể, với mục đích duy trì độ ẩm cho mắt. Đây là loại phổ biến nhất và có tần suất khoảng 15–20 lần/phút.
  • Nháy mắt phản xạ: xảy ra khi có tác nhân kích thích bên ngoài như bụi, gió, ánh sáng chói hoặc khi có vật thể đến gần mắt. Đây là một cơ chế bảo vệ sinh tồn nhanh và hiệu quả.
  • Nháy mắt chủ động (ý thức): được thực hiện có chủ đích, thường thấy trong các hành vi xã hội như giao tiếp bằng ánh mắt, trêu chọc hoặc gửi tín hiệu không lời.

Các nhà thần kinh học cũng sử dụng phân loại dựa trên nguồn gốc thần kinh: nháy mắt ngoại vi (do tác nhân bên ngoài) và nháy mắt trung ương (do hoạt động nội tại của hệ thần kinh trung ương).

Chức năng sinh học và bảo vệ của nháy mắt

Nháy mắt giữ vai trò thiết yếu trong bảo vệ giác mạc và bề mặt mắt. Mỗi lần nháy giúp phân phối đều màng nước mắt lên toàn bộ giác mạc, làm sạch bụi, tế bào chết và vi khuẩn. Đồng thời, nước mắt chứa lysozyme – một enzyme kháng khuẩn – giúp chống nhiễm trùng.

Thời gian nháy trung bình khoảng 0.1 đến 0.4 giây, đủ để làm sạch và bôi trơn mắt mà không ảnh hưởng đến quá trình thị giác. Bộ não tự động điều chỉnh để “che khuất nhận thức” trong tích tắc này nhằm tránh làm gián đoạn hình ảnh liên tục mà mắt thu nhận.

Loại nháy mắtTần suất (lần/phút)Mục đích
Tự phát15–20Giữ ẩm giác mạc
Phản xạPhụ thuộc kích thíchBảo vệ trước yếu tố nguy hại
Ý thứcKhông cố địnhGiao tiếp phi ngôn ngữ

Việc nháy mắt đều đặn còn giúp ngăn ngừa tình trạng khô mắt mạn tính, đặc biệt trong môi trường điều hòa không khí hoặc làm việc với màn hình máy tính thường xuyên.

Nháy mắt như chỉ báo trạng thái tâm thần

Nháy mắt không chỉ là phản xạ sinh học mà còn là chỉ số nhạy cảm cho trạng thái tâm thần. Tần suất nháy mắt tăng rõ rệt trong các tình huống căng thẳng, lo âu hoặc kích thích cảm xúc mạnh. Ngược lại, trong trạng thái tập trung cao độ hoặc thiền định, tần suất này có xu hướng giảm đi đáng kể.

Các nghiên cứu thần kinh đã chứng minh rằng nháy mắt tự phát có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động dopamine trong hệ thần kinh trung ương. Người có mức dopamine cao, như trong bệnh tâm thần phân liệt, thường có tần suất nháy mắt cao hơn. Ngược lại, người mắc bệnh Parkinson (thiếu dopamine) lại có tần suất nháy mắt thấp bất thường.

Chính vì vậy, nháy mắt được một số bác sĩ thần kinh sử dụng như một công cụ hỗ trợ chẩn đoán rối loạn chức năng dopamine, đặc biệt trong các bệnh thần kinh vận động hoặc các rối loạn tâm thần.

Ảnh hưởng của màn hình điện tử đến hành vi nháy mắt

Việc sử dụng máy tính, điện thoại và các thiết bị số làm thay đổi hành vi nháy mắt theo hướng tiêu cực. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khi nhìn vào màn hình, con người có xu hướng nháy mắt ít hơn từ 30–60% so với điều kiện thông thường.

Sự giảm tần suất này khiến nước mắt bay hơi nhanh hơn, dẫn đến khô mắt, rát mắt, đau đầu và mờ thị lực tạm thời – một hội chứng được gọi là "Computer Vision Syndrome" (CVS). CVS đặc biệt phổ biến ở dân văn phòng, học sinh sinh viên và những người làm việc lâu với màn hình LED.

  • Triệu chứng phổ biến của CVS:
    • Mắt mờ, khó tập trung
    • Khô hoặc nóng rát mắt
    • Nhức đầu và mỏi cổ vai gáy
    • Gia tăng nháy mắt không hiệu quả

Để hạn chế tác động, các chuyên gia khuyến nghị thực hiện quy tắc 20–20–20: cứ mỗi 20 phút, nhìn vật cách xa 20 feet trong ít nhất 20 giây để mắt được thư giãn và tăng nháy mắt tự nhiên.

Các rối loạn liên quan đến nháy mắt

Nhiều rối loạn thần kinh hoặc cơ học ảnh hưởng đến hành vi nháy mắt. Một số tình trạng phổ biến gồm:

  • Blepharospasm: co thắt cơ mi không kiểm soát, gây nháy mắt liên tục và có thể dẫn đến mất thị lực tạm thời.
  • Hội chứng Tourette: bao gồm các hành vi “tic” vận động lặp đi lặp lại, trong đó nháy mắt là một triệu chứng thường gặp.
  • Khô mắt mạn tính: khiến người bệnh phải nháy mắt thường xuyên để bù đắp việc thiếu nước mắt, gây đau rát hoặc kích thích giác mạc.

Chẩn đoán chính xác các tình trạng này đòi hỏi phải loại trừ các nguyên nhân tạm thời như kích ứng, dị vật hoặc yếu tố tâm lý. Việc điều trị có thể bao gồm thuốc giãn cơ, bổ sung nước mắt nhân tạo hoặc can thiệp thần kinh.

Ứng dụng công nghệ và lâm sàng của nháy mắt

Nháy mắt hiện nay còn là một trong những chỉ số được sử dụng trong hệ thống theo dõi hành vi người dùng. Các công nghệ eye-tracking (theo dõi ánh nhìn) tích hợp nhận dạng tần suất nháy mắt để đánh giá mức độ chú ý, mức độ căng thẳng hoặc phản ứng cảm xúc của người dùng trong các tình huống như lái xe, học tập và marketing.

Trong y học, camera tốc độ cao hoặc cảm biến điện cơ (EMG) được sử dụng để ghi lại tần suất nháy mắt như một chỉ báo trong nghiên cứu thần kinh hoặc thử nghiệm lâm sàng. Các thiết bị hỗ trợ người khuyết tật vận động hiện cũng tích hợp nhận diện nháy mắt làm công cụ điều khiển, ví dụ chuyển trang sách, gửi tín hiệu khẩn cấp hoặc thao tác máy tính.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nháy mắt:

Đột Biến EGFR Trong Ung Thư Phổi: Mối Liên Quan Đến Đáp Ứng Lâm Sàng Với Liệu Pháp Gefitinib Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5676 - Trang 1497-1500 - 2004
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n EGFR đã được phát hiện trong 15 trong số 58 khối u không được lựa chọn từ Nhật Bản và 1 trong số 61 từ Hoa Kỳ. Điều trị bằng chất ức chế kinase nach EGFR gefitinib (I...... hiện toàn bộ
#EGFR #đột biến #ung thư phổi #liệu pháp gefitinib #đáp ứng lâm sàng #Nhật Bản #Hoa Kỳ #ung thư biểu mô tuyến #NSCLC #nhạy cảm #ức chế tăng trưởng #somatic mutations
Phiên bản sửa đổi của bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt”: Nghiên cứu trên người lớn bình thường và người lớn mắc hội chứng Asperger hoặc tự kỷ chức năng cao Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 42 Số 2 - Trang 241-251 - 2001
Năm 1997, trong Tạp chí này, chúng tôi đã công bố bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt” như một biện pháp đánh giá “khả năng tư duy tâm lý” ở người lớn. Trong khi bài kiểm tra đó thành công trong việc phân biệt một nhóm người lớn mắc hội chứng Asperger (AS) hoặc tự kỷ chức năng cao (HFA) với các đối chứng, nó đã gặp phải một số vấn đề tâm lý đo lường. Trong bài ...... hiện toàn bộ
#Bài kiểm tra Đọc tâm trí qua đôi mắt #hội chứng Asperger #tự kỷ chức năng cao #khả năng tư duy tâm lý #nhạy cảm xã hội
Đánh giá hở van hai lá bằng Color Doppler với các mặt phẳng vuông góc. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 75 Số 1 - Trang 175-183 - 1987
Chúng tôi đã đánh giá 147 bệnh nhân với các nghiên cứu đầy đủ về Doppler màu và chụp mạch đối với tình trạng hở van hai lá. Sáu mươi lăm bệnh nhân không có tình trạng hở van hai lá theo cả hai phương pháp Doppler màu và chụp mạch, và 82 bệnh nhân có hở van hai lá theo cả hai kỹ thuật này. Do đó, độ nhạy và độ chuyên biệt của Doppler màu trong việc phát hiện tình trạng hở van hai lá đạt 100...... hiện toàn bộ
#Doppler màu #hở van hai lá #chụp mạch #động mạch chủ #nhĩ trái #siêu âm #độ nhạy #độ chuyên biệt #nhịp xoang.
Danh mục các triệu chứng trầm cảm, đánh giá của bác sĩ (IDS-C) và tự báo cáo (IDS-SR), và Danh mục triệu chứng trầm cảm nhanh, đánh giá của bác sĩ (QIDS-C) và tự báo cáo (QIDS-SR) ở bệnh nhân công cộng với rối loạn cảm xúc: một đánh giá tâm lý Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 34 Số 1 - Trang 73-82 - 2004
Xuất phát điểm. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu bổ sung về tính chất tâm lý của Danh sách Kiểm tra Triệu chứng Trầm cảm 30 mục (IDS) và Danh sách Kiểm tra Triệu chứng Trầm cảm Nhanh (QIDS), một thang đo nhanh 16 mục về mức độ nghiêm trọng của triệu chứng được phát triển từ dạng dài hơn. Cả IDS và QIDS đều có sẵn dưới dạng đánh giá bởi bác sĩ (IDS-C30... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #Rối loạn cảm xúc #Đánh giá tâm lý #Độ nhạy điều trị #Rối loạn trầm cảm chủ yếu #Rối loạn lưỡng cực #Thuật toán Thuốc Texas #Độ tin cậy đồng thời
Độ nhạy của chỉ số thực vật cải tiến (EVI) và chỉ số khác biệt thực vật chuẩn hóa (NDVI) đối với ảnh hưởng địa hình: Nghiên cứu điển hình trong rừng thông mật độ cao Dịch bởi AI
Sensors - Tập 7 Số 11 - Trang 2636-2651
Các chỉ số thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sự biến động của thảm thực vật. Chỉ số thực vật cải tiến (EVI) được đề xuất bởi Nhóm Khoa học Đất MODIS và chỉ số khác biệt thực vật chuẩn hóa (NDVI) đều là các chỉ số thực vật toàn cầu với mục đích cung cấp thông tin không gian và thời gian đồng nhất liên quan đến thảm thực vật toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều yếu tố môi trường như...... hiện toàn bộ
Sự vắng mặt của chảy máu khi thăm dò - Một chỉ số của sự ổn định nha chu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 17 Số 10 - Trang 714-721 - 1990
Tóm tắt Sau khi điều trị nha chu tích cực, 41 bệnh nhân đã tham gia vào chương trình duy trì trong 2 năm rưỡi với các khoảng thời gian kiểm tra khác nhau từ 2 đến 6 tháng. Vào đầu mỗi lần thăm khám duy trì, các mô nha chu được đánh giá bằng phương pháp "chảy máu khi thăm dò" (BOP). Việc tái thao tác chỉ được thực hiện tại các vị trí có chảy máu khi thăm dò. Tuy nhiên...... hiện toàn bộ
#nha chu #chảy máu khi thăm dò #sức khỏe nha chu #độ nhạy #độ đặc hiệu
Tiêm botulinum toxin tại chỗ để điều trị loạn trương lực cơ và co giật nửa mặt Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 2 Số 4 - Trang 237-254 - 1987
Tóm tắtĐiều trị bằng thuốc cho loạn trương lực cơ thường có kết quả không hoàn toàn và thường không thành công. Liệu pháp phẫu thuật ngoại biên có sẵn cho một số loạn trương lực cơ khu trú, nhưng có thể chỉ mang lại sự giảm tạm thời và có thể có biến chứng không chấp nhận được. Chúng tôi đã sử dụng tiêm tại chỗ botulinum toxin vào các cơ thích hợp để điều trị loạn ...... hiện toàn bộ
#botulinum toxin #loạn trương lực cơ #co giật nửa mặt #điều trị tại chỗ #triệu chứng vận động #rối loạn cơ thị #co thắt nháy mắt #loạn trương lực cơ hàm mặt #loạn trương lực chi #loạn trương lực lưỡi #loạn trương lực khan giọng
Chứng Myoclonia Mi mắt Kèm Theo Các Tình Trạng Vắng Mặt Ở Người Lớn: Nghiên Cứu Lâm Sàng và Video-EEG Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 37 Số 1 - Trang 36-44 - 1996
Tóm tắt: Chúng tôi báo cáo các phát hiện lâm sàng và video-EEG ở 11 người lớn mắc hội chứng myoclonia mi mắt với các tình trạng vắng mặt (EMA). Tỷ lệ mắc bệnh là 2.7% trong tổng số các dạng động kinh và 12.9% trong các dạng động kinh toàn thể vô căn (IGE) với các tình trạng vắng mặt điển hình. Tất cả bệnh nhân mắc EMA đều là nữ, với độ tuổi trung bình là 30,9 tuổi v...... hiện toàn bộ
#myoclonia mi mắt #động kinh #EEG video #động kinh toàn thể #nhạy cảm với ánh sáng
Nghiên cứu thí điểm về một mô hình cho bệnh viêm da dị ứng ở chó: thử thách với bọ nhà ở chó beagle sản xuất IgE cao, chó nhạy cảm với bọ và chó bình thường Dịch bởi AI
Veterinary Dermatology - Tập 17 Số 1 - Trang 24-35 - 2006
Tóm tắt  Mặc dù bệnh viêm da dị ứng ở chó (cAD) là phổ biến, nhưng có rất ít mô hình được phát triển. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá chó beagle sản xuất IgE cao được cảm ứng ngoài da bằng bọ nhà (HDM) như một mô hình khả thi cho cAD. Sáu chó beagle sản xuất IgE cao đã bị thách thức môi trường với HDM bằng các liều và giao thức khác nhau. Các giao thức thách ...... hiện toàn bộ
Các đột biến BRIP1, RAD51C và RAD51D liên quan đến độ nhạy cảm cao với ung thư buồng trứng: tần suất đột biến và ước lượng rủi ro chính xác dựa trên phân tích tổng hợp khoảng 30,000 ca Dịch bởi AI
Journal of Ovarian Research - - 2020
Tóm tắtĐiểm nềnƯớc tính rằng hơn 20% trường hợp ung thư buồng trứng có liên quan đến yếu tố di truyền mà chỉ được giải thích một phần bởi các đột biến dòng sinh giao tử trong các gen BRCA1BRCA2. Gần đây, một số bằng chứng cho thấy rằng các đột biến trong ba gen liên quan đế...... hiện toàn bộ
#ung thư buồng trứng #gen BRIP1 #RAD51C #RAD51D #đột biến di truyền #nguy cơ ung thư
Tổng số: 200   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10